Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bền chặt
[bền chặt]
|
steadfast; durable; be lasting; enduring; solid, firm; strongly built
the ever more steadfast worker-peasant alliance
steadfast solidarity
Từ điển Việt - Việt
bền chặt
|
tính từ
bền vững, tồn tại lâu dài
tình yêu bền chặt; xây dựng mối quan hệ bền chặt